- Đám cưới Herzlichen Glückwunsch! Für Euren gemeinsamen Lebensweg wünschen wir Euch alle Liebe und alles Glück dieser Welt. Chúc mừng một đôi vợ chồng mới cưới Die allerbesten Wünsche zur Hochzeit, viel Freude und Glück. Chúc mừng một đôi vợ chồng mới cưới Herzlichen Glückwunsch zu Eurer Hochzeit! Thân mật. Dùng để chúc mừng bạn bè thân thiết mới cưới Wir gratulieren zu Eurem Ja-Wort! Thân mật. Dùng để chúc mừng bạn bè thân thiết mới cưới Wir gratulieren der Braut und dem Bräutigam ganz herzlich zur Hochzeit! Thân mật. Dùng để chúc mừng bạn bè thân thiết mới cưới - Đính hôn Herzlichen Glückwunsch zu Eurer Verlobung! Câu chúc chuẩn mực dành cho người mới đính hôn Herzlichen Glückwunsch zu Eurer Verlobung und alles Gute für Eure gemeinsame Zukunft! Chúc mừng cặp đôi mới đính hôn Herzlichen Glückwunsch zur Verlobung! Bleibt so glücklich wie Ihr heute seid. Chúc mừng cặp đôi mới đính hôn تهانينا. تمنياتنا لكم بدوام السعادة. ا حلى التهاني وا جمل الا منيات بمناسبة زواجكما. ا لف مبروك لا حلى عروسين في العالم. ا لف مبروك لا جمل عروسين. ا لف مبروك للعروس والعريس على زواجهما السعيد. هنيي ا على الخطوبة! مع ا جمل الا منيات بمناسبة خطوبتكما وتمنياتي لكما بحياة سعيدة. ا لف مبروك بمناسبة خطوبتكما. ا تمنى لكما السعادة والهناء معا. Trang 1 19.11.2017
Herzlichen Glückwunsch zur Verlobung! Mögt Ihr gemeinsam glücklich werden. Chúc mừng cặp đôi mới đính hôn ا لف مبروك على الخطوبة. ا رجو لكما ا ن تعيشا ا جمل لحظات السعادة معا. Herzlichen Glückwunsch zur Verlobung! Habt Ihr schon entschieden, wann die Hochzeit stattfinden wird? Chúc mừng bạn bè thân thiết mới đính hôn và hỏi về thời gian tổ chức đám cưới ا لف مبروك على خطوبتكما. هل قررتما موعد الزفاف - Sinh nhật và kỉ niệm ngày cưới Glückwunsch zum Geburtstag! Alles Gute zum Geburtstag! عيد ميلاد سعيد! عيد ميلاد سعيد! Herzlichen Glückwunsch zum Geburtstag! ا جمل الا منيات بالمزيد من السعادة والهناء! Alles Gute zu Deinem Ehrentag. ا تمن ى لك كل السعادة بمناسبة عيد ميلادك. Mögen all Deine Wünsche in Erfüllung gehen. Alles Gute zum Geburtstag! Alles Glück der Welt wünsche ich Dir an diesem Tag. Genieße Deinen Geburtstag! ا رجو ا ن تتحق ق كل ا حلامك. عيد ميلاد سعيد! تمنياتي لك بالسعادة في هذا اليوم الخاص. عيد ميلاد سعيد! Alles Gute zum Jahrestag! Lời chúc mừng kỉ niệm ngày cưới chung chung, thường thấy trên thiệp sinh nhật عيد ميلاد سعيد! Trang 2 19.11.2017
Alles Gute zum... Jahrestag! Chúc mừng kỉ niệm ngày cưới với số năm cụ thể (VD: đám cưới bạc 25 năm, đám cưới ruby 40 năm) عيد... سعيد!... Jahre und immer noch wie am ersten Tag. Alles Gute zum Jahrestag! Lời chúc kỉ niệm ngày cưới nhấn mạnh vào số năm Herzlichen Glückwunsch zur Porzellanhochzeit! Chúc mừng kỉ niệm 20 năm ngày cưới Herzlichen Glückwunsch zur Silberhochzeit! Chúc mừng kỉ niệm 25 năm ngày cưới Herzlichen Glückwunsch zur Rubinhochzeit! Chúc mừng kỉ niệm 40 năm ngày cưới Herzlichen Glückwunsch zur Perlenhochzeit! Chúc mừng kỉ niệm 30 năm ngày cưới Herzlichen Glückwunsch zur Leinwandhochzeit! Chúc mừng kỉ niệm 35 năm ngày cưới Herzlichen Glückwunsch zur Goldenen Hochzeit! Chúc mừng kỉ niệm 50 năm ngày cưới Herzlichen Glückwunsch zur Diamantenen Hochzeit! Chúc mừng kỉ niệm 60 năm ngày cưới - Chúc chóng bình phục... سنة ومازال قويا. عيد زواج سعيد! ا جمل التهاني بمناسة ذكرى زواجكما العشرين! ا جمل التهاني بمناسبة اليوبيل الفضي لزواجكما! ا جمل التهاني بمناسة ذكرى زواجكما الا ربعين! ا جمل التهاني بمناسبة ذكرى زواجكما الثلاثين! ا جمل التهاني بمناسبة ذكرى زواجكما ال ٣٥! ا جمل التهاني بمناسبة اليوبيل الذهبي لزواجكما! ا جمل التهاني بمناسبة اليوبيل الماسي لزواجكما! Trang 3 19.11.2017
Gute Besserung! Lời chúc chóng lành bệnh chuẩn mực, thường thấy trên thiệp Ich hoffe auf Deine rasche und baldige Genesung. Lời chúc chóng lành bệnh chuẩn mực Wir hoffen, dass Du im Nu wieder auf die Beine kommst. Lời chúc chóng lành bệnh từ một tập thể تمنياتي لك بالشفاء العاجل ا تمنى لك الشفاء العاجل نتمنى لك الشفاء العاجل. Ich denke an Dich. Ich hoffe, dass es Dir bald wieder besser geht. Lời chúc chóng lành bệnh chuẩn mực ا فك ر فيك وا تمن ى ا ن تحس ن صح تك با سرع وقت. Alle bei... wünschen Dir gute Besserung. Lời chúc chóng lành bệnh từ một tập thể ở cùng một chỗ (công ty, nơi làm việc, v.v...) Gute Besserung! Jeder hier bei... grüßt Dich herzlich. Lời chúc chóng lành bệnh từ một tập thể ở cùng một chỗ (công ty, nơi làm việc, v.v...) كل التمنيات بالشفاء العاجل من جميع العاملين في... نرجو لك الشفاء العاجل. الجميع هنا يفكر فيك. - Lời chúc nói chung Herzlichen Glückwunsch zu... Lời chúc chuẩn mực Ich wünsche Dir viel Glück und viel Erfolg bei... Chúc ai đó thành công trong tương lai Ich wünsche Dir viel Erfolg bei... Chúc ai đó thành công trong tương lai Wir möchten Dir ganz herzlich zu... gratulieren. Chúc mừng ai đó đã làm việc gì ا لف مبروك على... ا تمن ى لك التوفيق والنجاح في... ا تمنى لك كل النجاح نود ا ن ن هن ي ك ب... Trang 4 19.11.2017
Glückwunsch zu... Chúc mừng ai đó đã làm việc gì. Ít vồn vã hơn Herzlichen Glückwunsch zur bestandenden Fahrprüfung! Chúc mừng ai đó thi lấy bằng lái xe thành công Glückwunsch! Wir wussten, dass Du es schaffst. Chúc mừng người thân hoặc bạn bè thân thiết Gratuliere! Thân mật. Khá ít dùng. Viết tắt của từ "Congratulations" - Thành tích học tập Herzlichen Glückwunsch zum Studienabschluss! Chúc mừng ai đó tốt nghiệp đại học Herzlichen Glückwünsch zur bestandenen Prüfung! Chúc mừng ai đó vượt qua kì thi hoặc bài kiểm tra برافو على... ا لف مبروك على نجاحك في امتحان رخصة السياقة! برافو. كنا نعرف ا نك تستطيع القيام بذلك! مبروك! ا لف مبروك حصولك على الشهادة الجامعية! ا لف مبروك على النجاح في امتحاناتك! Was bist Du für ein cleveres Kerlchen! Glückwunsch zur bestandenen Prüfung! Cách nói thân mật suồng sã để chúc mừng ai đó thân thiết hoàn thành bài thi xuất sắc Herzlichen Glückwunsch zum Abschluss des Masterstudiums und viel Glück in der Arbeitswelt. Chúc mừng ai đó lấy bằng thạc sĩ và chúc họ may mắn trong tương lai Glückwunsch zu den großartigen Prüfungsergebnissen und alles Gute für die Zukunft. Chúc mừng ai đó tốt nghiệp, nhưng không rõ họ sẽ học tiếp đại học hay đi làm. برافو عليك! ا لف مبروك على هذا النتاي ج الممتازة! ا لف مبروك حصولك على الماجستير وحظا سعيدا في عالم العمل! ا لف مبروك على النتاي ج الباهرة في الامتحانات وحظا سعيدا في خططك المستقبلية. Trang 5 19.11.2017
Herzlichen Glückwunsch zu Deinen Prüfungsergebnissen und alles Gute für Deine zukünftige Karriere! Chúc mừng ai đó hoàn thành tốt kì thi tốt nghiệp cấp 3 và sắp đi làm ا لف مبروك على النجاح في الامتحانات. تمنياتي لك بالتوفيق في حياتك العملية. Glückwunsch zur Aufnahme an der Universität. Viel Spaß! Chúc mừng ai đó đỗ đại học ا حسنت على دخولك الجامعة. ا تمنى لك قضاء وقت راي ع! - Chia buồn Wir sind alle tief erschüttert über den plötzlichen Tod von... und möchten Dir unser aufrichtiges Beileid aussprechen. لقد نزل علينا الخبر المفاجي بموت... نزول الصاعقة وا ننا لنود ا ن نقدم ا ليكم ا خلص عبارات التعازي. An ủi ai đó trước sự ra đi của người thân. Sự mất mát này có thể bất ngờ hoặc không Mit tiefer Trauer haben wir von Deinem schmerzlichen Verlust erfahren. An ủi ai đó trước sự ra đi của người thân của họ Ich möchte Dir meine aufrichtige Anteilnahme an diesem dunklen Tag aussprechen. An ủi ai đó trước sự ra đi của người thân của họ تقب لوا منا ا خلص عبارات التعازي بوفاة المغفور له. ا قدم لك تعازي الحارة على هذا اليوم الحزين. Wir sind erschüttert und zutiefst betrübt über den vorzeitigen Tod Deines Sohns/Deiner Tocher/Deines Ehemanns/Deiner Ehefrau,.... Chia buồn với người bị mất con / vợ / chồng (có kèm tên của người đã khuất) لقد جزعنا وا صبنا بصدمة بسبب وفاة ولدك/ابنتك/زوجك/زوجتك... المفاجي ة. An diesem schweren Tag möchten wir Dir unser aufrichtiges und tief empfundenes Beileid aussprechen. An ủi ai đó trước sự ra đi của người thân của họ Unsere Gedanken begleiten Dich und Deine Familie durch die schwere Zeit des Verlustes. An ủi ai đó trước sự ra đi của người thân của họ تقبل تعازينا الحارة والقلبية في هذا الوقت العصيب. قلبنا معكم ومع عاي لتكم بما ا لم بكم من محنة في هذا الوقت الصعب. Trang 6 19.11.2017
- Chúc mừng sự nghiệp thành đạt Wir wünschen Dir viel Erfolg in Deiner neuen Arbeit bei... Chúc ai đó thành đạt trong công việc mới Alle bei... wünschen Dir viel Erfolg bei Deiner neuen Arbeit. Các đồng nghiệp cũ chúc ai đó thành công khi chuyển sang công việc mới Wir wünschen Dir viel Erfolg in Deiner neuen Position als... Các đồng nghiệp cũ chúc ai đó thành công khi chuyển sang công việc mới Wir wünschen Dir viel Erfolg mit Deinem jüngsten Karriere-Schritt. Các đồng nghiệp cũ chúc ai đó thành công khi chuyển sang công việc mới نتمنى لك الحظ الجيد في عملك الجديد في... منا جميعا في... نتمنى لك حظا طيبا في عملك الجديد. نتمنى لك حظا طيبا في منصب... الجديد الخاص بك نتمنى لك كل النجاح في انتقالك الوظيفي الا خير. Herzlichen Glückwunsch zur neuen Position! Chúc mừng ai đó có một công việc mới, thường là công việc tốt hơn Viel Glück an Deinem ersten Arbeitstag bei... Chúc ai đó có khởi đầu thuận lợi với công việc mới تهانينا على حصولك على العمل! حظا طيبا في يومك الا ول في... - Sinh em bé Wir haben uns sehr über die Geburt Eures kleinen Jungen/Mädchens gefreut. Wir gratulieren! Chúc mừng cặp đôi mới sinh em bé Wir gratulieren zu Eurem Neuankömmling! Chúc mừng cặp đôi mới sinh em bé سررنا بسماع ولادة طفلكم/طفلتكم الجديدة. تهانينا. تهانينا على مولودك الجديد! Trang 7 19.11.2017
An die glückliche Mutter. Herzliche Grüße an Dich und Deinen Sohn/Deine Tochter. Chúc mừng người mẹ trẻ mới sinh con Herzlichen Glückwunsch zur Geburt Eures süßen kleinen Jungen/Mädchens! Chúc mừng cặp đôi mới sinh em bé An die stolzen Eltern von.... Ich gratuliere zu Eurem Neuankömmling. Ich bin sicher, dass Ihr wundervolle Eltern sein werdet. Chúc mừng cặp đôi mới sinh em bé - Cảm ơn Vielen Dank für... Lời cảm ơn chung chung Ich möchte Dir/Euch im Namen meines Mannes/meiner Frau und mir danken... Thay mặt ai đó gửi lời cảm ơn للا م الجديدة. ا طيب التمنيات لك ولابنك/ابنتك. تهانينا على ولادة طفلكما الجديد الراي ع صبي/بنت! ا لى الوالدين الفخورين ب.... تهانينا على مولودكما الجديد. ا نا متا كد ا نكما ستكونان والدين راي عين. شكرا جزيلا على... ا ود ا ن ا شكرك بالنيابة عن زوجي/زوجتي وعن نفسي... Ich weiss wirklich nicht, wie ich Dir für... danken soll. Thể hiện sự biết ơn sâu sắc dành cho ai đó vì sự giúp đỡ của họ Als kleines Zeichen unserer Dankbarkeit... Gửi quà tặng cảm ơn ai đó ا نني حقا لا ا عرف كيف ا شكرك ل... ا نها جزء يسير من امتنانا لك على... Wir möchten... unseren herzlichen Dank für... aussprechen. Thể hiện sự biết ơn ai đó vì sự giúp đỡ của họ نود ا ن نقدم تشكراتنا الحارة ل... لقيامه ب... Trang 8 19.11.2017
Wir sind Dir sehr dankbar, dass... Thể hiện sự biết ơn chân thành dành cho ai đó vì sự giúp đỡ của họ نحن ممتنون جدا لك ل... Nichts zu danken! Im Gegenteil: Wir haben Dir zu danken! Đáp lại lời cảm ơn của một người nào đó, khi hành động của người này cũng giúp mình لا شكر على واجب. بل على العكس: الشكر موصول لك! - Dịp lễ tết Frohe Feiertage wünschen... Ở Mỹ. Dùng để chúc mừng Giáng sinh và Năm mới Frohe Weihnachten und einen guten Rutsch ins neue Jahr! Ở Anh. Dùng để chúc mừng Giáng sinh và Năm mới Frohe Ostern! Dùng ở các nước theo đạo và có ăn mừng ngày lễ Phục sinh Frohes Erntedankfest! Ở Mỹ. Dành cho dịp lễ Tạ ơn Frohes neues Jahr! Dành cho dịp Năm mới التحيات الخاصة بالفصول من... عيد ميلاد مجيد وسنة جديدة سعيدة! فصح مجيد! عيد شكر مجيد! سنة جديدة سعيدة! Frohe Feiertage! Ở Mỹ và Canada. Dành cho các dịp lễ tết, đặc biệt là Giáng sinh/ lễ Hanukkah Frohe Chanukka! Dành cho dịp Hannukah của người Do Thái ا عياد مجيدة! عيد هانوكا مجيد! Frohes Diwali! Möge dieses Diwali so leuchtend wie immer sein. Dành cho dịp Diwali عيد ديوالي سعيد لك. فليكن عيد الديوالي هذا مضيي ا ا كثر من ذي قبل. Trang 9 19.11.2017
Powered by TCPDF (www.tcpdf.org) Giao tiếp cá nhân Frohe Weihnachten! Dành cho dịp Giáng sinh ở các nước theo đạo Frohe Weihnachten und einen guten Rutsch ins neue Jahr! Dành cho dịp Giáng sinh và Năm mới ở các nước theo đạo عيد ميلاد مجيد! / عيد ميلاد سعيد! عيد ميلاد مجيد وعام جديد سعيد! Trang 10 19.11.2017